Ahead nghĩa là gì

Thưa thầy! Khi em tra thì em thấy nghĩa của far ahead và away from là đều mang nghĩa “xa” cả, em thật sự không thể phân biệt được, mong thầy giúp em. Thậm chí đôi lúc đọc báo em thấy họ dùng away from và far from một cách rất nhiều, em đọc nhiều những vẫn không nghĩ ra nó khác nhau ở điểm gì, em cảm ơn thầy.

The Harrison Community Bank will open a branch in the center of Harrison, only a kilometer ——— their headquarters in the financial district.
(A) all around
(B) up until
(C) far ahead
(D) away from

1 Câu trả lời

0

thầy Duy TOEIC đã trả lời 4 năm trước

Far ahead và away from không có nghĩa là “xa” nhé em.

Away from có nghĩa là “cách”. Lí do là away nghĩa là “xa”, còn from nghĩa là “từ”. Ghép lại chúng có nghĩa nôm na là “xa bao nhiêu tính từ chỗ nào đó”, tức là “cách”. Nó đúng cho câu trên:

“Go” là một động từ cơ bản được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh mang nghĩa là “đi”. Những cụm động từ đi với “go” rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Trong đó, “go ahead” có lẽ là là cụm động từ được xuất hiện nhiều nhất. Bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng Go ahead trong tiếng Anh.

1. Cách dùng go ahead trong tiếng Anh

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu xem “go ahead” nghĩa là gì? Go ahead trong tiếng Anh mang nghĩa là đi thẳng, tiến lên hoặc bắt đầu tiến hành một việc gì đó.

Ahead nghĩa là gì

Go ahead được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu hoặc tiến hành làm gì đó 

Ví dụ:

  • You can go ahead and drink something while waiting for me to come back.

(Bạn có thể uống một chút gì đó trong khi chờ tôi trở lại.)

  • Mike goes ahead working on a business plan for next week.

(Mike tiến hành lập kế hoạch kinh doanh cho tuần tới.)

  • I should go ahead now so that I won’t be late.

(Tôi nên bắt đầu làm ngay bây giờ để không bị trễ.)

  • I’ll go ahead tell my dad that Mom will come in 30 minutes

(Tôi sẽ nói với bố rằng mẹ sẽ đến sau 30 phút nữa.)

  • I will go ahead to cook dinner.

(Tôi sẽ tiến hành nấu bữa tối.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Go ahead để cho phép ai bắt đầu làm việc gì

Ví dụ:

  • Can I start timing? – Go ahead

(Tôi có thể bắt đầu tính thời gian không? – Hãy làm đi)

  • I’m going to go shopping. – Go ahead.

(Tôi sẽ đi mua sắm. – Hãy đi đi)

  • Let me start doing homework. – Go ahead.

(Để tôi bắt đầu làm bài tập. – Hãy làm đi.)

  • Let’s go ahead first, I’m still busy.

(Hãy đi trước đi, tôi vẫn đang bận.)

  • Could I ask you about work?- Sure, go ahead.

(Tôi có thể hỏi anh về công việc không? – Được thôi, cứ tự nhiên)

Ahead nghĩa là gì

Xem thêm: Thành thạo cấu trúc be going to chỉ với 5 phút

2. Phân biệt cách dùng go ahead và go on

Rất nhiều người nhầm lẫn giữa “go ahead” và “go on” do nghĩa của chúng có phần tương đương nhau. Nếu bạn đã từng như vậy thì hãy xem cách phân biệt cách dùng go ahead và go on dưới đây nhé:

“Go ahead” thường sử dụng khi bắt đầu làm một việc gì đó

Ví dụ:

  • I received permission to go ahead with the business plan by my boss.

(Tôi được sếp cho phép tiếp tục lên kế hoạch kinh doanh.)

  • Our marriage went ahead despite objections from my parents

(Hôn Lễ của chúng tôi đã tiến hành bất chấp sự phản đối của bố mẹ tôi.)

  • Let’s go ahead with your homework.

(Hãy làm bài tập về nhà của bạn đi.)

  • I will go ahead to go to the cinema first and wait for you.

(Tôi sẽ đi trước để đến rạp chiếu phim trước và chờ bạn.)

  • I got so fed up with seeing her to cook that I just went ahead and did it myself.

(Tôi đã quá chán với việc nhìn thấy cô ấy nấu ăn nên tôi đã tự mình làm.)

Ahead nghĩa là gì

Xem thêm: Cấu trúc và các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

“Go on” dùng để diễn tả việc tiếp tục làm việc gì đó

Ví dụ:

  • How much longer will this rainy weather go on for?

(Thời tiết mưa này sẽ tiếp tục trong bao lâu nữa?)

  • My mom hesitated for a moment and then went on.

(Mẹ tôi do dự một lúc rồi tiếp tục.)

  • Go on! Let’s run ahead.

(Tiếp tục đi. Hãy chạy về phía trước )

  • I stopped playing the game and went on it after 2 years.

(Tôi đã ngừng chơi trò chơi và tiếp tục nó sau 2 năm)

  • Sorry for my own problem. Can I keep talking about the problem? – Go on.

(Xin lỗi vì vấn đề của riêng tôi. Tôi có thể tiếp tục nói về vấn đề được không? – Nói tiếp đi.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO

TÌM HIỂU NGAY

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn cách dùng Go ahead trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt về cách dùng với “go on”. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm chủ điểm ngữ pháp hữu ích cho mình.

Ahead by là gì?

Trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước.

Go Ahead có nghĩa là gì?

Go ahead” có nghĩa “đi thẳng, tiến lên, đi lên” hoặc “bắt đầu tiến hành việc đó”.

Lie Ahead nghĩa là gì?

- Lie ahead: It's clear to us that many difficult tasks lie ahead. =Chúng ta thấy rõ rằng còn nhiều công tác khó khăn trước mắt. – Lie low: ẩn mặt, tránh mặt. The politician decided to lie low until the controversy passes.

Go right ahead nghĩa là gì?

Turn left, turn right, go straight ahead trong tiếng Anh lần lượt có nghĩa rẽ trái, rẽ phải, đi thẳng.