Bản tin tiếng anh là gì năm 2024

  • tin, tin báo, tin nhắn, bản tin: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: điện tử & viễn thôngMessage (MSG)
  • bắt đầu bản tin: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: điện tử & viễn thôngBeginning Of Message (BOM)
  • nhắn tin văn bản: text messaging

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • The leak said it was unauthorized domestic surveillance. Người bắn tin nói đó là giám sát nội địa trái phép.
  • Someone on the inside must've told Wesley about the surgery. Có ai đó đã bắn tin cho Wesley về cuộc phẫu thuật.
  • shot perfectly in my head, ready to shoot. Đầu cu tôi đã cương cứng, sẵn sàng để bắn tin.
  • Whoever is liable for your child’s injury should be held accountable. bắn tin là hễ ai chữa khỏi cho con gái mình thì sẽ vui lòng hậu tạ
  • Informants have been incentivized. Thần đã mua chuộc những người bắn tin.

Những từ khác

  1. "bắn tan xác" Anh
  2. "bắn thia lia" Anh
  3. "bắn thẳng" Anh
  4. "bắn thủng lỗ" Anh
  5. "bắn tia" Anh
  6. "bắn tinh" Anh
  7. "bắn tiếng" Anh
  8. "bắn tiếng muốn gặp" Anh
  9. "bắn toé" Anh
  10. "bắn thủng lỗ" Anh
  11. "bắn tia" Anh
  12. "bắn tinh" Anh
  13. "bắn tiếng" Anh

This prompts that member to start a rumor as revenge, and several other students start to anonymously accuse the teacher of hitting on boys; it ruins the teacher's life.

Couch (ghế sofa) và potato (khoai tây) có vẻ không liên quan, nhưng chúng tạo thành một từ ghép thú vị khi nói về khán giả truyền hình.

Có rất nhiều chương trình truyền hình (TV shows/TV programs) được phát sóng (broadcast) hiện nay.

Chương trình thời sự thường được gọi là "the news": The news is often broadcast at 7 p.m (Bản tin thời sự thường được phát sóng lúc 7h tối). Theo sau đó là bản tin thời tiết, được gọi là "weather forecast": The evening news is always followed by the weather forecast (Bản tin thời tiết luôn sau bản tin buổi tối).

Người đọc bản tin thời sự là "news presenter", hoặc "newscaster" theo cách nói của người Anh và "newsreader" theo cách gọi của người Mỹ. Người dẫn bản tin thời tiết là "weather forecaster", hoặc ngắn hơn là "weatherman".

Các chương trình mang tính giải trí gồm có "reality show" (chương trình truyền hình thực tế), "music show" (chương trình âm nhạc), "stand-up comedy" (hài độc thoại). Ví dụ: The New Mentor is the latest reality show in Vietnam right now (The New Mentor là chương trình thực tế mới nhất tại Việt Nam hiện nay).

Bản tin tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh minh họa: Canva

Người dẫn chương trình thường được gọi là MC - viết tắt của cụm từ "master of ceremonies". "Host" cũng là một từ thông dụng để nói về người dẫn chương trình: Our host of this season is Ms Khanh Vy (Dẫn chương trình mùa này là Khánh Vy).

Một số chương trình khác có thể kể đến là "documentary" (phim tài liệu), "sci fi" (phim khoa học viễn tưởng) hay các "lifestyle show" (chương trình về phong cách sống): Lifestyle shows normally consists of cooking shows, home decorating shows and the like (Các chương trình phong cách sống thường bao gồm các chương trình nấu ăn, trình diễn trang trí nhà cửa và những chương trình tương tự).

Một số chương trình theo dạng cuộc thi, gồm có "quiz show" (chương trình đố vui), "beauty contest" hay "beauty pageant" (cuộc thi hoa hậu): The winner of this year's beauty contest is very young (Quán quân cuộc thi sắc đẹp năm nay còn rất trẻ).

Quảng cáo thường được gọi chung là "advertisement", gọi tắt là "ad" hoặc "advert". Tuy nhiên, với quảng cáo trên TV, tiếng Anh có từ "TV commercial".

Giờ vàng của truyền hình được gọi là "prime time": It costs a business a lot to have their commercials broadcast during prime time (Doanh nghiệp tốn rất nhiều chi phí để quảng cáo của họ được phát trong khung giờ vàng).

Người xem truyền hình nói chung được gọi là "TV viewer", nhưng khi muốn nói ai đó xem TV rất nhiều và không có một cuộc sống năng động, chúng ta dùng "couch potato": The rise in the number of TV shows means there are more couch potatoes (Sự gia tăng số lượng chương trình truyền hình có nghĩa là có nhiều người nghiện TV hơn).

Bản tin thời sự là một chương trình phát thanh hoặc truyền hình được lên lịch phát sóng đều đặn thường xuyên, chuyên đưa tin về các sự kiện đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

1.

Bản tin thời sự ngày hôm nay tập trung nói về vấn đề khủng hoảng năng lượng đang xảy ra tại Canada.

Today’s news mainly covered the energy crisis in Canada.

2.

Trong giai đoạn cách ly, mọi người thường xuyên theo dõi bản tin thời sự để biết tin tức mới nhất về vắc xin Covid-19.

During the pandemic, everyone followed the news religiously for the latest update of the Covid-19 vaccine.

Bản tin tên Tiếng Anh là gì?

news, gen, news-letter là các bản dịch hàng đầu của "bản tin" thành Tiếng Anh.

Bản tin thời sự trong Tiếng Anh là gì?

Theo sau đó là bản tin thời tiết, được gọi là "weather forecast": The evening news is always followed by the weather forecast (Bản tin thời tiết luôn sau bản tin buổi tối). Người đọc bản tin thời sự là "news presenter", hoặc "newscaster" theo cách nói của người Anh và "newsreader" theo cách gọi của người Mỹ.

Tôi tin ở bản Tiếng Anh là gì?

18. I trust you: Tôi tin bạn. 19. I totally believe in you: Tôi rất tin tưởng ở bạn.

Tin tức trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh thì news là danh từ không đếm được nên khi muốn nói một tin tức thì mình dùng như thế này nha! - piece of news: You getting a promotion is the best piece of news I've heard for a long time!