Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

Nếu yêu thích chiêm tinh học chắc hẳn bạn không còn xa lạ với các cung hoàng đạo. Nhưng liệu bạn đã biết tên gọi tiếng Anh của các cung hoàng đạo là gì chưa? Để tìm hiểu rõ hơn, hãy cùng IZONE khám phá các cung hoàng đạo tiếng Anh và từ vựng khác liên quan nhé!

Show

Giới thiệu về cung hoàng đạo

Cung hoàng đạo là một khái niệm trong astrologia (thuật chiêm tinh), được sáng tạo bởi các nhà chiêm tinh Babylon từ những năm 1645 TCN. Dựa trên việc quan sát mặt trời với sự dịch chuyển của các hành tinh, người ta đã chia vị trí mặt trời trên thiên cầu thành 12 nhánh, ứng với mỗi nhánh là tên gọi và biểu tượng riêng, chính là 12 cung hoàng đạo.

Cung hoàng đạo tiếng Anh là Zodiac /ˈzəʊdiæk/ – vòng tròn của những linh vật).

Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

12 cung hoàng đạo được phân chia thành bốn nhóm, tương ứng với bốn nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.

  • Nhóm 1: Fire Signs (Cung Lửa): bao gồm Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã.

Những người thuộc cung Lửa là những người thông minh, can đảm và tràn đầy nhiệt huyết. Họ sẵn sàng theo đuổi đam mê, và luôn muốn thể hiện bản thân.

  • Nhóm 2: Water Signs (Cung Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư.

Đây là nhóm những người sống thiên về tình cảm và sâu sắc. Họ có tính trực quan cao và đôi chút bí ẩn. Bên cạnh đó, họ cũng luôn sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh.

  • Nhóm 3: Air Signs (Cung Khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình.

Đây là nhóm đại diện cho sự công bằng, chính nghĩa. Những người thuộc nhóm này thường có trí tuệ cao, khả năng giao tiếp và phân tích tốt. Họ luôn tò mò về những điều mới mẻ và dễ thích nghi với môi trường mới.

  • Nhóm 4: Earth Signs (Cung Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Tính cách đặc trưng của nhóm người này là sống thực tế, kiên trì và chăm chỉ. Họ thích sự ổn định, an toàn, và sẵn sàng giúp đỡ người thân yêu trong lúc khó khăn.

12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Có 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh với tên gọi cụ thể như sau:

STT

Tên cung hoàng đạo tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm

Ngày sinh

1

Aries

Bạch Dương

/ˈeəriːz/

21/3-19/4

2

Taurus

Kim Ngưu

/ˈtɔːrəs/

20/4-20/5

3

Gemini

Song Tử

/ˈdʒemɪnaɪ/ hoặc /ˈdʒemɪni/

21/5-21/6

4

Cancer

Cự Giải

/ˈkænsə(r)/

22/6-22/7

5

Leo

Sư Tử

/ˈliːəʊ/

23/7-22/8

6

Virgo

Xử Nữ

/ˈvɜːɡəʊ/

23/8-22/9

7

Libra

Thiên Bình

/ˈliːbrə/

23/9-22/10

8

Scorpio

Thiên Yết

/ˈskɔːpiəʊ/

23/10-22/11

9

Sagittarius

Nhân Mã

/ˌsædʒɪˈteəriəs/

23/11-21/12

10

Capricorn

Ma Kết

/ˈkæprɪkɔːn/

22/12 – 19/1

11

Aquarius

Bảo Bình

/əˈkweəriəs/

20/1-18/2

12

Pisces

Song Ngư

/ˈpaɪsiːz/

19/2-20/3

  • Aries – Cung Bạch Dương (March 21st – April 19th)Biểu tượng: Con cừu trắngNhóm: Cung Lửa

    Bạch Dương là cung đầu tiên trong số 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và thường mang tố chất lãnh đạo. Những người thuộc cung Bạch Dương thường nhiệt tình, độc lập, tự tin. Họ sẵn sàng theo đuổi đam mê, dám nghĩ dám làm và có trách nhiệm cao trong công việc. Tuy nhiên, điểm yếu của cung này là tính cách bốc đồng, nóng nảy, thiếu kiên nhẫn.

    Từ vựng về Aries – Cung Bạch Dương

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    ambitious

    /æmˈbɪʃəs/

    tham vọng

    confident

    /ˈkɒnfɪdənt/

    tự tin

    energetic

    /ˌenəˈdʒetɪk/

    hoạt bát, tràn đầy năng lượng

    enthusiastic

    /ɪnˌθuːziˈæstɪk/

    nhiệt tình

    independent

    /ˌɪndɪˈpendənt/

    độc lập

    leadership

    /ˈliː.dər.ʃɪp/

    lãnh đạo

    responsible

    /rɪˈspɑːnsəbl/

    trách nhiệm

    impatient

    /ɪmˈpeɪʃnt/

    thiếu kiên nhẫn

    short-tempered

    /ˌʃɔːrt ˈtempərd/

    nóng nảy

    impulsive

    /ɪmˈpʌlsɪv/

    hấp tấp

    Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

    • Taurus – Cung Kim Ngưu (April 20th – May 20th)Biểu tượng: Con bò vàngNhóm: Cung Đất

      Đặc điểm của cung Kim Ngưu là thực tế và luôn sống có căn cứ. Họ thường là người chăm chỉ, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Với bản tính tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác, họ được nhiều người yêu quý và tin tưởng. Tuy nhiên, điểm yếu của những người này là đôi khi khá bướng bỉnh.

      Từ vựng về Taurus – Cung Kim Ngưu

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      hard-working

      /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

      chăm chỉ

      good-hearted

      /ˌɡʊd ˈhɑːrtɪd/

      tốt bụng

      loyal

      /ˈlɔɪəl/

      trung thành

      patient

      /ˈpeɪʃənt/

      kiên nhẫn

      persistent

      /pərˈsɪstənt/

      kiên trì

      practical

      /ˈpræktɪkəl/

      thực tế

      reliable

      /rɪˈlaɪəbl/

      đáng tin cậy

      stable

      /ˈsteɪbl/

      ổn định

      sensitive

      /ˈsensɪtɪv/

      nhạy cảm

      stubborn

      /ˈstʌbən/

      cố chấp, bướng bỉnh

      Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

      • Gemini – Cung Song Tử (May 21st – June 21st)Biểu tượng: Hai cậu bé song sinh (đôi khi là hai cô bé)Nhóm: Cung Khí

        Người thuộc cung Song Tử mang tính cách hòa nhã, nhẹ nhàng và luôn mang đến tiếng cười cho những người xung quanh. Bên cạnh đó, họ cũng dễ thích ứng với hoàn cảnh mới, học hỏi nhanh. Điểm yếu của những người được sao Gemini chiếu là khó đưa ra quyết định bởi dễ bị cảm xúc chi phối.

        Từ vựng về Gemini – Cung Song Tử

        Từ vựng

        Phiên âm

        Ý nghĩa

        adaptable

        /əˈdæptəbl/

        dễ thích nghi

        affectionate

        /əˈfekʃənət/

        trìu mến

        curious

        /ˈkjʊriəs/

        tò mò

        easy-going

        /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/

        dễ tính, thoải mái

        gentle

        /ˈdʒentl/

        hòa nhã

        outgoing

        /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/

        hướng ngoại

        witty

        /ˈwɪti/

        hóm hỉnh

        nervous

        /ˈnɜːrvəs/

        lo lắng

        indecisive

        /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/

        không quyết đoán

        inconsistent

        /ˌɪnkənˈsɪstənt/

        không nhất quán, hay thay đổi

        Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

        • Cancer – Cung Cự Giải (June 22nd – July 22nd)Biểu tượng: Con cưaNhóm: Cung Nước

          Dấu hiệu của người mang cung hoàng đạo Cự Giải là nhạy cảm và sâu sắc. Họ coi trọng các mối quan hệ và luôn quan tâm đến mọi người, vì vậy cung Cự Giải mang lại cảm giác ấm áp cho những người xung quanh. Tuy nhiên họ dễ bị trái tim chi phối và khó đối mặt với những khó khăn bên ngoài.

          Từ vựng về Cancer – Cung Cự Giải

          Từ vựng

          Phiên âm

          Ý nghĩa

          caring

          /ˈkeərɪŋ/

          chu đáo, quan tâm, chăm sóc

          cautious

          /ˈkɔːʃəs/

          cẩn trọng

          empathetic

          /emˌpaθˈetɪk/

          đồng cảm

          family-oriented

          /ˈfæməli ˈɔːrɪəntɪd/

          hướng về gia đình

          imaginative

          /ɪˈmædʒɪnətɪv/

          giàu trí tưởng tượng

          intuitive

          /ɪnˈtjuːɪtɪv/

          trực giác

          sensitive

          /ˈsensɪtɪv/

          nhạy cảm

          tenacious

          /tɪˈneɪʃəs/

          kiên trì

          moody

          /ˈmuːdi/

          ảm đạm, u sầu

          possessive

          /pəˈzesɪv/

          chiếm hữu

          Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

          • Leo – Cung Sư Tử (July 23rd – August 22nd)Biểu tượng: Con sư tửNhóm: Cung Lửa

            Đam mê, sáng tạo, tự tin là những tính từ có thể sử dụng đề miêu tả về cung hoàng đạo này. Họ luôn khao khát thể hiện bản thân và thu hút sự chú ý, đây cũng chính là điểm khiến cung Sư Tử càng trở nên lôi cuốn. Mặt khác, điểm yếu của họ là đôi khi khá bướng bỉnh và kiêu ngạo.

            Từ vựng về Leo – Cung Sư Tử

            Từ vựng

            Phiên âm

            Ý nghĩa

            ambitious

            /æmˈbɪʃəs/

            tham vọng

            confident

            /ˈkɒnfɪdənt/

            tự tin

            creative

            /kriˈeɪtɪv/

            sáng tạo

            dramatic

            /drəˈmæt̬.ɪk/

            mạo hiểm, sôi động

            extroverted

            /ˈekstrəvɜːtɪd/

            hướng ngoại

            independent

            /ˌɪndɪˈpendənt/

            độc lập

            leadership

            /ˈliː.dər.ʃɪp/

            lãnh đạo

            vivacious

            /vɪˈveɪʃəs/

            hoạt bát, sôi nổi

            conceited

            /kənˈsiːtɪd/

            tự phụ, kiêu ngạo

            vain

            /veɪn/

            hão huyền

            Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

            • Virgo – Cung Xử Nữ (August 23rd – September 22nd)Biểu tượng: Trinh nữNhóm: Cung Đất

              Cung hoàng đạo Xử Nữ thường được miêu tả là những người mang tính cách thực tế và khả năng phân tích tốt. Họ có sự mạnh mẽ, công bằng và luôn phấn đấu cho sự hoàn hảo. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên bảo thủ và soi mói người khác.

              Từ vựng về Virgo – Cung Xử Nữ

              Từ vựng

              Phiên âm

              Ý nghĩa

              detail-oriented

              /dɪˈteɪl ˈɔːriəntɪd/

              tập trung vào chi tiết

              fair-minded

              /ˌfeə ˈmaɪndɪd/

              công bằng

              intelligent

              /ɪnˈtelɪdʒənt/

              thông minh

              meticulous

              /məˈtɪkjʊləs/

              cẩn thận, tỉ mỉ

              practical

              /ˈpræktɪkəl/

              thực tế

              perfectionist

              /pərˈfekʃənɪst/

              theo chủ nghĩa hoàn hảo

              reliable

              /rɪˈlaɪəbl/

              đáng tin cậy

              fussy

              /ˈfʌsi/

              kén chọn

              inflexible

              /ɪnˈfleksəbl/

              cứng nhắc

              picky

              /ˈpɪki/

              khó tính

              Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

              • Libra – Cung Thiên Bình (September 23rd – October 22nd)Biểu tượng: Cái cânNhóm: Cung Khí

                Giống như hình biểu tượng là cái cân, người thuộc cung Thiên Bình coi trọng sự công bằng, chính trực. Họ có khả năng ngoại giao tốt, luôn biết cách truyền động lực, cảm hứng đến mọi người. Ngoài ra họ luôn cố gắng hướng tới sự cân bằng trong cuộc sống. Điểm yếu của cung này là họ có thể thiếu quyết đoán với một số quyết định.

                Từ vựng về Libra – Cung Thiên Bình

                Từ vựng

                Phiên âm

                Ý nghĩa

                balanced

                /ˈbælənst/

                cân đối

                charming

                /ˈtʃɑːmɪŋ/

                quyến rũ

                diplomatic

                /ˌdɪpləˈmætɪk/

                ngoại giao

                fair-minded

                /ˌfeə ˈmaɪndɪd/

                công bằng

                harmonious

                /hɑːˈməʊniəs/

                hòa hợp

                inspiring

                /ɪnˈspaɪərɪŋ/

                truyền cảm hứng

                sociable

                /ˈsəʊʃəbl/

                hòa đồng

                conservative

                /kənˈsɜːrvətɪv/

                bảo thủ

                indecisive

                /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/

                thiếu quyết đoán

                superficial

                /ˌsuːpərˈfɪʃl/

                hời hợt

                Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

                • Scorpio – Cung Thiên Yết (October 23rd – November 22nd)Biểu tượng: Con bọ cạpNhóm: Cung Nước

                  Cung hoàng đạo tiếng Anh thứ 8 chính là cung Thiên Yết, ngoài ra còn được biết đến là cung Bọ Cạp. Những người sinh ra dưới cung này thường được đánh giá là mạnh mẽ và quyết đoán. Họ sở hữu sự bí ẩn, khó đoán, luôn khiến mọi người phải tò mò. Mặt khác, cung Thiên Yết cũng có thể có xu hướng ghen tuông, chiếm hữu.

                  Từ vựng về Scorpio – Cung Thiên Yết

                  Từ vựng

                  Phiên âm

                  Ý nghĩa

                  curious

                  /ˈkjʊəriəs/

                  tò mò

                  decisive

                  /dɪˈsaɪsɪv/

                  quyết đoán

                  magnetic

                  /mæɡˈnetɪk/

                  hấp dẫn

                  mysterious

                  /mɪˈstɪriəs/

                  bí ẩn

                  passionate

                  /ˈpæʃənət/

                  đam mê

                  rational

                  /ˈræʃnəl/

                  lý trí

                  resourceful

                  /rɪˈsɔːrsfl/

                  tháo vát

                  strong

                  /strɔːŋ/

                  mạnh mẽ

                  manipulative

                  /məˈnɪpjəleɪtɪv/

                  thích điều khiển người khác

                  suspicious

                  /səˈspɪʃəs/

                  đa nghi

                  Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

                  • Sagittarius – Cung Nhân Mã (November 23rd – December 21st)Biểu tượng: Nửa trên là người cầm cung, nửa dưới là ngựaNhóm: Cung Lửa

                    Cung Nhân Mã được miêu tả là những người lạc quan, khá hào phóng và sống có lý tưởng. Họ luôn tò mò về những điều xung quanh và luôn muốn khám phá những điều mới mẻ. Tuy nhiên, đôi khi họ có phần liều lĩnh và thiếu tinh tế.

                    Từ vựng về Sagittarius – Cung Nhân Mã

                    Từ vựng

                    Phiên âm

                    Ý nghĩa

                    adventurous

                    /ədˈventʃərəs/

                    thích phiêu lưu

                    curious

                    /ˈkjʊriəs/

                    tò mò

                    energetic

                    /ˌenərˈʤetɪk/

                    năng động

                    free-spirited

                    /friːˈspɪrɪtɪd/

                    tự do, phóng khoáng

                    independent

                    /ˌɪndɪˈpendənt/

                    độc lập

                    open-minded

                    /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/

                    cởi mở, rộng lượng

                    optimistic

                    /ˌɒptɪˈmɪstɪk/

                    lạc quan

                    straight-forward

                    /ˌstreɪtˈfɔːwəd/

                    thẳng thắn

                    careless

                    /ˈkerləs/

                    bất cẩn

                    reckless

                    /ˈrekləs/

                    liều lĩnh

                    Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

                    • Capricorn – Cung Ma Kết (December 21st – January 19th)Biểu tượng: Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cáNhóm: Cung Đất

                      Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, cung Ma Kết được đánh giá là có tính thực tế và đầy tham vọng. Họ có trách nhiệm cao trong công việc, chăm chỉ, kiên trì. Người thuộc cung Ma Kết có sự bình tĩnh cần thiết và là người đáng tin cậy. Tuy nhiên, đôi khi họ có phần rụt rè và thiếu khoan dung.

                      Từ vựng về Capricorn – Cung Ma Kết

                      Từ vựng

                      Phiên âm

                      Ý nghĩa

                      ambitious

                      /æmˈbɪʃəs/

                      tham vọng

                      calm

                      /kɑːm/

                      bình tĩnh

                      cautious

                      /ˈkɔʃəs/

                      thận trọng

                      determined

                      /dɪˈtɜrmɪnd/

                      quyết đoán

                      disciplined

                      /ˈdɪsəplɪnd/

                      có kỷ luật

                      persevering

                      /pərˈsɪvərɪŋ/

                      kiên trì

                      responsible

                      /rɪˈspɑːnsəbl/

                      trách nhiệm

                      conservative

                      /kənˈsɜːrvətɪv/

                      bảo thủ

                      pessimistic

                      /ˌpesɪˈmɪstɪk/

                      bi quan

                      shy

                      /ʃaɪ/

                      nhút nhát

                      Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

                      • Aquarius – Cung Bảo Bình (January 20th – February 18th)Biểu tượng: Người mang bình nướcNhóm: Cung Khí

                        Người sinh ra thuộc cung Bảo Bình thường có trí tuệ cao, nhân đạo và khá độc lập. Họ coi trọng sự tự do, bình đẳng và thường có những suy nghĩ khác biệt. Tính cách hòa đồng, vui vẻ cũng mang lại nhiều thiện cảm cho Bảo Bình. Đôi khi họ có thể hơi xa cách và có phần khó đoán.

                        Từ vựng về Aquarius – Cung Bảo Bình

                        Từ vựng

                        Phiên âm

                        Ý nghĩa

                        clever

                        /ˈklevər/

                        thông minh

                        creative

                        /kriˈeɪtɪv/

                        sáng tạo

                        friendly

                        /ˈfrendli/

                        thân thiện

                        free-spirited

                        /friːˈspɪrɪtɪd/

                        tự do, phóng khoáng

                        humanitarian

                        /hjuːˌmænɪˈteəriən/

                        nhân đạo

                        independent

                        /ˌɪndɪˈpendənt/

                        độc lập

                        progressive

                        /prəˈɡresɪv/

                        tiến bộ

                        aloof

                        /əˈluːf/

                        xa cách

                        eccentric

                        /ɪkˈsentrɪk/

                        kỳ quặc, độc đáo

                        unpredictable

                        /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/

                        khó đoán

                        Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

                        • Pisces – Cung Song Ngư (February 19th – March 20th)Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược chiều nhauNhóm: Cung Nước

                          Cung hoàng đạo trong tiếng Anh cuối cùng là cung Song Ngư. Những người được sao Pisces chiếu thường được biết đến với trí tưởng tượng phong phú và trái tim đồng cảm. Họ mang theo sự thân thiện, nhẹ nhàng và luôn muốn giúp đỡ những người xung quanh. Tuy nhiên, họ cũng là những người nhạy cảm, dễ bị tổn thương.

                          Từ vựng về Pisces – Cung Song Ngư

                          Từ vựng

                          Phiên âm

                          Ý nghĩa

                          imaginative

                          /ɪˈmædʒɪnətɪv/

                          giàu trí tưởng tượng

                          empathetic

                          /ˌempəˈθetɪk/

                          đồng cảm, cảm thông

                          friendly

                          /ˈfrendli/

                          thân thiện

                          sensitive

                          /ˈsensətɪv/

                          nhạy cảm

                          impressionable

                          /ɪmˈpreʃənəbl/

                          dễ bị ảnh hưởng

                          dedicated

                          /ˈdedɪkeɪtɪd/

                          tận tụy, cống hiến

                          good-hearted

                          /ˌɡʊd ˈhɑːrtɪd/

                          tốt bụng

                          Gentle

                          /ˈdʒentəl/

                          nhẹ nhàng

                          compassionate

                          /kəmˈpæʃənət/

                          cảm thông

                          Romantic

                          /roʊˈmæntɪk/

                          lãng mạn

                          Cung thiên yết tiếng anh là gì năm 2024

                          Trên đây là những chia sẻ của IZONE về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh. Bạn có thấy những thông tin trên thú vị và hữu ích không? Đừng quên tiếp tục theo dõi IZONE đề cập nhật những kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!