Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Các đồ dùng quen thuộc trong nhà bếp như giấy cuộn, hộp bìa, ấm đun trà... lần lượt trong tiếng Anh là Paper roll, Carton, Teapot...

Hình minh họa, tên tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của các đồ dùng nhà bếp được thể hiện qua bảng sau:

Minh họa

Đồ dùng nhà bếp bằng tiếng Anh

Tạm dịch

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Jar

Lọ (đựng gia vị)

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Bag

Túi

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Glass

Cốc thủy tinh

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Box

Hộp

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Tube

Tuýp

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Bottle

Chai nhựa

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Paper roll

Giấy cuộn

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Teapot

Ấm đun trà

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Carton

Hộp bằng bìa

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Salt and pepper shakers

Lọ rắc muối và hạt tiêu

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Pot

Nồi

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Sauce pan

Nồi có tay cầm dài

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Pan

Chảo

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Bowl

Cái tô lớn

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Spatula

Dụng cụ lật thức ăn trên chảo

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Whisk

Cây đánh trứng cầm tay

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Knife

Con dao

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Spoon

Thìa

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Dish

Đĩa

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Refrigerator

Tủ lạnh

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Microwave

Lò vi sóng

Dụng cụ tiếng anh là gì năm 2024

Stove/cooker

Bếp ga

Huyền Trang

What is the American English word for ""dụng cụ ăn uống""?

More "Ở căng tin" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe salad bar has over 20 items, including pasta and potatoes.

""dụng cụ ăn uống"" in 45 More Languages.

Castilian Spanishlos cubiertos

Brazilian Portuguesetalheres

Indonesianperalatan makan

Mexican Spanishlos cubiertos

European Portuguesetalheres

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "silverware" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Thiết bị là một cơ cấu cơ học sử dụng sức mạnh để tác dụng lực và điều khiển chuyển động để thực hiện một hành động dự định.

1.

Lực lượng cứu hộ đã sử dụng một thiết bị đặc biệt để tìm kiếm những người bị mắc kẹt trong các tòa nhà bị sập.

Rescuers used a special device for finding people trapped in collapsed buildings.

2.

Hãy bọc toàn bộ các thiết bị để tránh nước.

Cover the entire device to prevent water penetration.

Cùng phân biệt tool, device và equipment nha!

- Thiết bị (Device) là một cái gì đó được tạo ra cho một mục đích (purpose), thường là một công cụ, một dụng cụ hoặc thiết bị.

Example: The device was devised by army bomb disposal experts.

(Thiết bị này do các chuyên gia xử lý bom của quân đội nghĩ ra.)

- Thiết bị (Equipment) là các công cụ hoặc máy móc (machines) cần thiết cho một loại công việc hoặc hoạt động cụ thể.

Example: Sailors have special equipment to help them navigate.

(Các thủy thủ có thiết bị đặc biệt để giúp họ định vị.)

- Công cụ (Tool) là thứ được thiết kế để sử dụng cho những người cần làm một công việc đặc biệt, thường là ở dạng cầm tay (hand-held).