Các đồ dùng quen thuộc trong nhà bếp như giấy cuộn, hộp bìa, ấm đun trà... lần lượt trong tiếng Anh là Paper roll, Carton, Teapot... Show
Hình minh họa, tên tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của các đồ dùng nhà bếp được thể hiện qua bảng sau: Minh họa Đồ dùng nhà bếp bằng tiếng Anh Tạm dịch Jar Lọ (đựng gia vị) Bag Túi Glass Cốc thủy tinh Box Hộp Tube Tuýp Bottle Chai nhựa Paper roll Giấy cuộn Teapot Ấm đun trà Carton Hộp bằng bìa Salt and pepper shakers Lọ rắc muối và hạt tiêu Pot Nồi Sauce pan Nồi có tay cầm dài Pan Chảo Bowl Cái tô lớn Spatula Dụng cụ lật thức ăn trên chảo Whisk Cây đánh trứng cầm tay Knife Con dao Spoon Thìa Dish Đĩa Refrigerator Tủ lạnh Microwave Lò vi sóng Stove/cooker Bếp ga Huyền Trang What is the American English word for ""dụng cụ ăn uống""?More "Ở căng tin" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishThe salad bar has over 20 items, including pasta and potatoes. ""dụng cụ ăn uống"" in 45 More Languages.Castilian Spanishlos cubiertos Brazilian Portuguesetalheres Indonesianperalatan makan Mexican Spanishlos cubiertos European Portuguesetalheres Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "silverware" with the app. Try Drops Drops CoursesThiết bị là một cơ cấu cơ học sử dụng sức mạnh để tác dụng lực và điều khiển chuyển động để thực hiện một hành động dự định. 1. Lực lượng cứu hộ đã sử dụng một thiết bị đặc biệt để tìm kiếm những người bị mắc kẹt trong các tòa nhà bị sập. Rescuers used a special device for finding people trapped in collapsed buildings. 2. Hãy bọc toàn bộ các thiết bị để tránh nước. Cover the entire device to prevent water penetration. Cùng phân biệt tool, device và equipment nha! - Thiết bị (Device) là một cái gì đó được tạo ra cho một mục đích (purpose), thường là một công cụ, một dụng cụ hoặc thiết bị. Example: The device was devised by army bomb disposal experts. (Thiết bị này do các chuyên gia xử lý bom của quân đội nghĩ ra.) - Thiết bị (Equipment) là các công cụ hoặc máy móc (machines) cần thiết cho một loại công việc hoặc hoạt động cụ thể. Example: Sailors have special equipment to help them navigate. (Các thủy thủ có thiết bị đặc biệt để giúp họ định vị.) - Công cụ (Tool) là thứ được thiết kế để sử dụng cho những người cần làm một công việc đặc biệt, thường là ở dạng cầm tay (hand-held). |