Cổ trang trong tiếng anh là gì năm 2024

Không chỉ là một chủ đề rất hay bắt gặp trong IELTS Speaking: Hobby (sở thích), phim ảnh còn là một trong những chủ đề rất gần với đời sống mà chúng ta nên bổ sung thêm kiến thức để có thể áp dụng thật tốt trong mọi hoàn cảnh. Hãy cùng JOLO English điểm qua các từ vựng và kiến thức về các thể loại phim và các từ vựng liên quan đến phim ảnh nào!

Cổ trang trong tiếng anh là gì năm 2024

TỪ VỰNG TÊN CÁC THỂ LOẠI PHIM BẰNG TIẾNG ANH

Action Films: Phim hành động

Adventure Films: Phim phiêu lưu

Comedy Films: Phim hài

Cartoon: phim hoạt hình

Crime & Gangster Films: Phim hình sự

Drama Films: Phim tâm lí

Epics / Historical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang

Horror Films: Phim kinh dị

Musicals (Dance) Films: Phim ca nhạc

Science Fiction Films: Phim khoa học viễn tưởng

War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh

Westerns Films: Phim miền Tây

Romance movie: phim tâm lý tình cảm

Tragedy movie: phim bi kịch

Documentary movie: Phim tài liệu

Sitcom movie: Phim hài dài tập

Học tiếng Anh khi đi xem phim với các từ vựng liên quan đến thể loại phim bằng tiếng anh

  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • Box Office: Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office)
  • Ticket: Vé
  • Book a ticket: Đặt vé
  • Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
  • New Release: Phim mới ra
  • Now Showing: Phim đang chiếu
  • Photo booth: Bốt chụp ảnh
  • Seat: Chỗ ngồi
  • Couple seat: Ghế đôi
  • Row: Hàng ghế
  • Screen: Màn hình
  • Popcorn: Bỏng ngô
  • Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
  • Coming soon: Sắp phát hành
  • ​Opening day: Ngày công chiếu
  • Show time: Giờ chiếu
  • Box-office: Quầy bán vé
  • 3D glasses: Kính 3D
  • Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
  • Soft drink: Nước ngọtHọc thêm từ vựng khác ngoài các thể loại phim tiếng anh :
  • Curtain: Bức màn
  • Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
  • New Release: Phim mới ra
  • Red carpet: Thảm đỏ
  • Celebrities: Những người nổi tiếng
  • Cast: dàn diễn viên
  • Character: nhân vật
  • Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  • Cameraman: người quay phim
  • Background: bối cảnh
  • Director: đạo diễn
  • Entertainment: giải trí, hãng phim
  • Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • Film review: bài bình luận phim
  • Film critic: người bình luận phim
  • Film premiere: buổi công chiếu phim
  • Film buff: người am hiểu về phim ảnh
  • Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp
  • Plot: cốt truyện, kịch bản
  • Scene: cảnh quay
  • Screen: màn ảnh, màn hình
  • Scriptwriter: nhà biên kịch
  • Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  • Movie maker: nhà làm phim
  • Main actor/actress: nam/nữ diễn viên chính
  • Producer: nhà sản xuất phim
  • Trailer: đoạn giới thiệu phim
  • Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên

Có nhiều dòng phim cổ trang tại Trung Quốc, gồm có: phim lịch sử (hoặc dã sử), phim võ hiệp (hay kiếm hiệp), phim thần thoại, phim Dân quốc, phim xuyên không, phim cung đấu và các bộ phim chuyển thể từ các tác phẩm văn học. Ngoài ra còn có những bộ phim giả tưởng lấy đề tài về các nhân vật và sự kiện lịch sử.

  • Phim lịch sử (tiếng Trung: 历史剧; Hán-Việt: lịch sử kịch) tập trung vào các nhân vật và sự kiện lịch sử có thật. Biên kịch theo sát dòng chảy các sự kiện lịch sử làm bố cục cho sự tiến triển của toàn bộ câu chuyện. Các bộ phim chính kịch như Khang Hy Đại Đế và Hán Vũ Đại Đế là những ví dụ tiêu biểu cho dòng phim này.
  • Phim lịch sử cổ trang (tiếng Trung: 古装故事剧; Hán-Việt: cổ trang cố sự kịch) chỉ đến dòng phim giả tưởng lấy chủ đề về các nhân vật và sự kiện lịch sử. Cốt truyện và các nhân vật trong phim có thể không bám sát sự thật lịch sử. Những bộ phim như Bản lĩnh Kỷ Hiểu Lam, Tể tướng Lưu Gù và The Prime Minister được xếp vào thể loại này.
  • Phim kiếm hiệp hay võ hiệp (tiếng Trung: 武侠片; Hán-Việt: võ hiệp phiến), nổi bật với các bộ phim do Trương Kỷ Trung sản xuất là Anh hùng xạ điêu, Thần điêu đại hiệp, Lộc Đỉnh ký và Ỷ Thiên Đồ Long Ký...
  • Phim cung đấu (tiếng Trung: 宫廷古装剧; Hán-Việt: cung đình cổ trang kịch hoặc tiếng Trung: 宮鬥劇/宫斗剧; Hán-Việt: cung đấu kịch) quay lại cuộc sống tao nhã của các thành viên hoàng tộc thời kỳ phong kiến ở Trung Quốc. Dòng phim này kể về sự tranh đoạt quyền lực và các tình tiết lãng mạn trong hậu cung, với các ví dụ nổi bật là Cung toả tâm ngọc, Mỹ nhân tâm kế, Hậu cung Chân Hoàn truyện, Võ Mỵ Nương truyền kỳ và Như Ý truyện.
  • Phim gia đấu (tiếng Trung: 家斗剧; Hán-Việt: gia đấu kịch) hay phim trạch đấu (tiếng Trung: 宅斗剧; Hán-Việt: trạch đấu kịch) là thể loại phim xoay quanh các mối quan hệ, mâu thuẫn trong một gia đình, dòng họ.

Hồng Kông[sửa | sửa mã nguồn]

Chủ đề trong phim cổ trang Hồng Kông bao trùm từ phim võ hiệp (hay kiếm hiệp), phim hài, phim lịch sử (hoặc dã sử), phim Dân quốc, phim cung đấu và đôi khi là phim chuyển thể từ văn học. Bối cảnh trong các bộ phim này trải dài từ nhà Thương tới nhà Thanh cho đến thời điểm nhà nước Trung Hoa Dân Quốc được thành lập.

Hầu hết các bộ phim cổ trang Hồng Kông đều bị giới phê bình nghệ thuật chỉ trích vì không dựa trên sự thật lịch sử, không sát sử cả về phục trang và bối cảnh. Ngoài ra, cốt truyện của các bộ phim chuyển thể từ văn học còn có thể bị sai lệch nghiêm trọng so với nguyên tác. Một vài bộ phim vô cùng thành công trong những năm gần đây tất cả đều do hãng TVB sản xuất. Những ví dụ tiêu biểu có thể kể đến: Thâm cung nội chiến, Cung Tâm Kế và Vạn Phụng Chi Vương.

Đài Loan[sửa | sửa mã nguồn]

Nhiều bộ phim cổ trang Đài Loan thuộc hàng kinh điển, tuy ra đời cách đây hàng chục năm nhưng vẫn thu hút người xem mỗi lần được phát lại. Các ví dụ tiêu biểu có thể kể đến như: Nhất đại nữ hoàng Võ Tắc Thiên (1985), Tuyết Sơn Phi Hồ (1991), Tân Bạch nương tử truyền kỳ (1992), Bao Thanh Thiên (1993-1994), Người tình của Tần Thủy Hoàng (1995), Ỷ Thiên Đồ Long ký (1994), Tiểu Lý Phi Đao (多情剑客无情剑, 1999), Tân Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài (2000), Ô Long Thiên tử (2001), Thời niên thiếu của Trương Tam Phong (2001), Phong Vân (2002), Thần Cơ Diệu Toán Lưu Bá Ôn (2006-2008)...

Phim cổ trang tên tiếng Anh là gì?

Phim cổ trang (giản thể: 古装剧 / 古装片; phồn thể: 古裝劇 / 古裝片; Hán-Việt: cổ trang kịch / cổ trang phiến; tiếng Anh: costume drama, period drama, hoặc period piece) là một thể loại phim chi tiết hóa các phục trang, bối cảnh và đạo cụ sao cho đặc trưng nhất để hợp với bầu không khí của giai đoạn trước khi chế độ phong kiến sụp ...

Phim cổ trang Hàn Quốc gọi là gì?

Trong thập kỷ qua, sageuk, hay còn gọi là phim lịch sử, cổ trang Hàn Quốc, có những tựa phim nổi bật như Mây Họa Ánh Trăng (2016), Mr. Sunshine (2018), Tay Áo Màu Đỏ (2021), Dưới Bóng Trung Điện (2022), Hoàn Hồn (2022)…

Phim cổ trang Trung Quốc là gì?

Phim cổ trang Trung Quốc là một thể loại phim lịch sử, có bối cảnh thời cổ đại hoặc cận đại của Trung Quốc, thường thể hiện những giá trị truyền thống, tôn vinh những hình tượng anh hùng. 1. Tôi thích xem những bộ phim cổ trang Trung Quốc. I love watching Chinese historical dramas.

Period drama nghĩa là gì?

Phim lịch sử (tiếng Anh: historical period drama hay historical drama, tức phim truyện lịch sử hay chính kịch lịch sử) là những bộ phim lấy bối cảnh thời đại trong quá khứ. Ở Nhật Bản, Hàn Quốc cũng như toàn bộ khối Hoa ngữ, thể loại này thường được gọi với cái tên là thời đại kịch (giản thể: 时代剧; phồn thể: 時代劇).