Không chỉ là một chủ đề rất hay bắt gặp trong IELTS Speaking: Hobby (sở thích), phim ảnh còn là một trong những chủ đề rất gần với đời sống mà chúng ta nên bổ sung thêm kiến thức để có thể áp dụng thật tốt trong mọi hoàn cảnh. Hãy cùng JOLO English điểm qua các từ vựng và kiến thức về các thể loại phim và các từ vựng liên quan đến phim ảnh nào! Show
TỪ VỰNG TÊN CÁC THỂ LOẠI PHIM BẰNG TIẾNG ANHAction Films: Phim hành động Adventure Films: Phim phiêu lưu Comedy Films: Phim hài Cartoon: phim hoạt hình Crime & Gangster Films: Phim hình sự Drama Films: Phim tâm lí Epics / Historical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang Horror Films: Phim kinh dị Musicals (Dance) Films: Phim ca nhạc Science Fiction Films: Phim khoa học viễn tưởng War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh Westerns Films: Phim miền Tây Romance movie: phim tâm lý tình cảm Tragedy movie: phim bi kịch Documentary movie: Phim tài liệu Sitcom movie: Phim hài dài tập Học tiếng Anh khi đi xem phim với các từ vựng liên quan đến thể loại phim bằng tiếng anh
Có nhiều dòng phim cổ trang tại Trung Quốc, gồm có: phim lịch sử (hoặc dã sử), phim võ hiệp (hay kiếm hiệp), phim thần thoại, phim Dân quốc, phim xuyên không, phim cung đấu và các bộ phim chuyển thể từ các tác phẩm văn học. Ngoài ra còn có những bộ phim giả tưởng lấy đề tài về các nhân vật và sự kiện lịch sử.
Hồng Kông[sửa | sửa mã nguồn]Chủ đề trong phim cổ trang Hồng Kông bao trùm từ phim võ hiệp (hay kiếm hiệp), phim hài, phim lịch sử (hoặc dã sử), phim Dân quốc, phim cung đấu và đôi khi là phim chuyển thể từ văn học. Bối cảnh trong các bộ phim này trải dài từ nhà Thương tới nhà Thanh cho đến thời điểm nhà nước Trung Hoa Dân Quốc được thành lập. Hầu hết các bộ phim cổ trang Hồng Kông đều bị giới phê bình nghệ thuật chỉ trích vì không dựa trên sự thật lịch sử, không sát sử cả về phục trang và bối cảnh. Ngoài ra, cốt truyện của các bộ phim chuyển thể từ văn học còn có thể bị sai lệch nghiêm trọng so với nguyên tác. Một vài bộ phim vô cùng thành công trong những năm gần đây tất cả đều do hãng TVB sản xuất. Những ví dụ tiêu biểu có thể kể đến: Thâm cung nội chiến, Cung Tâm Kế và Vạn Phụng Chi Vương. Đài Loan[sửa | sửa mã nguồn]Nhiều bộ phim cổ trang Đài Loan thuộc hàng kinh điển, tuy ra đời cách đây hàng chục năm nhưng vẫn thu hút người xem mỗi lần được phát lại. Các ví dụ tiêu biểu có thể kể đến như: Nhất đại nữ hoàng Võ Tắc Thiên (1985), Tuyết Sơn Phi Hồ (1991), Tân Bạch nương tử truyền kỳ (1992), Bao Thanh Thiên (1993-1994), Người tình của Tần Thủy Hoàng (1995), Ỷ Thiên Đồ Long ký (1994), Tiểu Lý Phi Đao (多情剑客无情剑, 1999), Tân Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài (2000), Ô Long Thiên tử (2001), Thời niên thiếu của Trương Tam Phong (2001), Phong Vân (2002), Thần Cơ Diệu Toán Lưu Bá Ôn (2006-2008)... Phim cổ trang tên tiếng Anh là gì?Phim cổ trang (giản thể: 古装剧 / 古装片; phồn thể: 古裝劇 / 古裝片; Hán-Việt: cổ trang kịch / cổ trang phiến; tiếng Anh: costume drama, period drama, hoặc period piece) là một thể loại phim chi tiết hóa các phục trang, bối cảnh và đạo cụ sao cho đặc trưng nhất để hợp với bầu không khí của giai đoạn trước khi chế độ phong kiến sụp ... Phim cổ trang Hàn Quốc gọi là gì?Trong thập kỷ qua, sageuk, hay còn gọi là phim lịch sử, cổ trang Hàn Quốc, có những tựa phim nổi bật như Mây Họa Ánh Trăng (2016), Mr. Sunshine (2018), Tay Áo Màu Đỏ (2021), Dưới Bóng Trung Điện (2022), Hoàn Hồn (2022)… Phim cổ trang Trung Quốc là gì?Phim cổ trang Trung Quốc là một thể loại phim lịch sử, có bối cảnh thời cổ đại hoặc cận đại của Trung Quốc, thường thể hiện những giá trị truyền thống, tôn vinh những hình tượng anh hùng. 1. Tôi thích xem những bộ phim cổ trang Trung Quốc. I love watching Chinese historical dramas. Period drama nghĩa là gì?Phim lịch sử (tiếng Anh: historical period drama hay historical drama, tức phim truyện lịch sử hay chính kịch lịch sử) là những bộ phim lấy bối cảnh thời đại trong quá khứ. Ở Nhật Bản, Hàn Quốc cũng như toàn bộ khối Hoa ngữ, thể loại này thường được gọi với cái tên là thời đại kịch (giản thể: 时代剧; phồn thể: 時代劇). |